|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------
DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
|
STT |
STT |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
QĐ Công bố |
Đối tượng |
Lĩnh vực |
Cơ quan công khai |
Cấp thực hiện |
Tình trạng |
1 |
1 |
2.001449.000.00.00.H52 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
2 |
2 |
2.001449.000.00.00.H52 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
3 |
1 |
2.002080.000.00.00.H52 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài |
Hòa giải cơ sở (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
4 |
2 |
1.002211.000.00.00.H52 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Hòa giải cơ sở (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
5 |
3 |
2.000930.000.00.00.H52 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
6 |
4 |
2.000950.000.00.00.H52 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hòa giải cơ sở (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
7 |
1 |
2.001016.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
8 |
2 |
2.001019.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
9 |
3 |
2.001035.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
10 |
4 |
2.001009.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
11 |
5 |
2.000908.000.00.00.H52 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Huyện; Cấp Xã; Cơ quan khác |
Công khai |
12 |
6 |
2.000884.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Huyện; Cấp Xã |
Công khai |
13 |
7 |
2.000942.000.00.00.H52 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Huyện; Cấp Xã |
Công khai |
14 |
8 |
2.000927.000.00.00.H52 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Huyện; Cấp Xã |
Công khai |
15 |
9 |
2.000913.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Huyện; Cấp Xã |
Công khai |
16 |
10 |
2.000815.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Huyện; Cấp Xã |
Công khai |
17 |
11 |
2.001406.000.00.00.H52 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
18 |
1 |
2.000986.000.00.00.H52 |
Thủ tục Liên thông
điện tử Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi |
1256/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Bộ; Cấp Xã |
Công khai |
19 |
2 |
2.001023.000.00.00.H52 |
Thủ tục Liên thông điện
tử Đăng ký khai tử,
xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng, tử tuất |
1256/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
20 |
1 |
1.000080.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
21 |
2 |
1.000419.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
22 |
3 |
1.000593.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
23 |
4 |
1.000656.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
24 |
5 |
1.000689.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
25 |
6 |
1.000894.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
26 |
7 |
1.001022.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
27 |
8 |
1.001193.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
28 |
9 |
2.000635.000.00.00.H52 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Huyện; Cấp Xã |
Công khai |
29 |
10 |
1.004772.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
30 |
11 |
1.004859.000.00.00.H52 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
31 |
12 |
1.000094.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
32 |
13 |
1.000110.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
33 |
14 |
1.005461.000.00.00.H52 |
Đăng ký lại khai tử |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
34 |
15 |
1.004746.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
35 |
16 |
1.004884.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
36 |
17 |
1.004873.000.00.00.H52 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
37 |
18 |
1.004845.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
38 |
19 |
1.004837.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
39 |
20 |
1.004827.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2278/QĐ-UBND |
Người nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
40 |
21 |
1.003583.000.00.00.H52 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
2278/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
41 |
1 |
2.001255.000.00.00.H52 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
2486/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
42 |
2 |
2.001263.000.00.00.H52 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
2486/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
43 |
3 |
1.003005.000.00.00.H52 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
2486/QĐ-UBND |
Người nước ngoài |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |
44 |
1 |
2.002165.000.00.00.H52 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Sơn La |
Cấp Xã |
Công khai |